test
Thứ Sáu, 4 tháng 3, 2016
Thứ Hai, 22 tháng 2, 2016
1
Chi phí hàng tháng
Chi phí chăm sóc bé
Tôi không sử dụng dịch vụ chăm sóc bé
Tôi sử dụng dịch vụ chăm sóc bé
Dịch vụ
Chi phí
Thời gian sử dụng
Dịch vụ chăm sóc trẻ tại nhà
VNĐ/tháng
tháng
Thuê người giữ trẻ tháng
VNĐ/tháng
tháng
Chi phí chăm sóc bé của tôi là
VNĐ/tháng ×
tháng
Chi phí tã
Tôi dùng:
Loại tã
Chi phí
Số lượng
Thời gian sử dụng
Tã giấy (dùng 1 lần)
VNĐ/gói/30 miếng
gói/tháng
tháng
Tã vải (dùng nhiều lần)
VNĐ/cái
cái/tháng
tháng
Chi phí thực phẩm
Tôi cho con bú: 0 VNĐ/tháng
Sữa công thức:
VNĐ/tháng ×
tháng
Thức ăn khác :
VNĐ/tháng ×
tháng
Quần áo
Chi phí quần áo cho bé
VNĐ/tháng ×
tháng
Khoản tiết kiệm cho chi phí giáo dục sau này
Tôi chi tiêu
VNĐ/tháng ×
tháng
Chi phí thuốc men/y tế
Tôi chi tiêu
VNĐ/tháng ×
tháng
Đồ dùng nhà tắm
Tôi chi tiêu
VNĐ/tháng ×
tháng
Đồ dùng giáo dục (đồ chơi, sách,...)
Tôi chi tiêu
VNĐ/tháng ×
tháng
Tổng chi phí hàng tháng:
0
VNĐ
Chi phí khác
STT
Loại chi phí
Số lượng
Đơn giá
Dự tính chi phí
Chọn
1
VNĐ
0
VNĐ
2
VNĐ
0
VNĐ
3
VNĐ
0
VNĐ
4
VNĐ
0
VNĐ
5
VNĐ
0
VNĐ
6
VNĐ
0
VNĐ
7
VNĐ
0
VNĐ
8
VNĐ
0
VNĐ
9
VNĐ
0
VNĐ
10
VNĐ
0
VNĐ
Tổng các chi phí khác:
0
VNĐ
Tổng chi phí:
0
VNĐ
In bảng dự tính chi phí
Bài đăng mới hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)